1. Définition (Khái niệm)
Les pronoms indéfinis remplacent un nom sans préciser son identité. Ils peuvent désigner une personne, un objet ou une quantité de manière vague.
(Đại từ bất định thay thế danh từ mà không xác định rõ danh tính. Chúng có thể chỉ người, vật hoặc số lượng một cách chung chung.)
Exemples (Ví dụ) :
-
Quelqu’un a frappé à la porte.
(Ai đó đã gõ cửa.) -
Il n’y a rien dans le sac.
(Không có gì trong túi.) -
Tout est prêt pour la réunion.
(Mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp.)
2. Liste des principaux pronoms indéfinis (Danh sách đại từ bất định chính)
Pronom indéfini | Traduction vietnamienne | Exemple en français | Traduction vietnamienne |
---|---|---|---|
Quelqu’un | Ai đó | Quelqu’un est devant la porte. | Ai đó đang đứng trước cửa. |
Personne | Không ai | Personne ne sait la réponse. | Không ai biết câu trả lời. |
Rien | Không gì | Il n’y a rien à manger. | Không có gì để ăn cả. |
Tout | Mọi thứ | Tout est clair maintenant. | Mọi thứ đã rõ ràng. |
Chacun(e) | Mỗi người | Chacun doit apporter son cahier. | Mỗi người phải mang theo vở. |
Certain(e)s | Một số người | Certains aiment le café. | Một số người thích cà phê. |
Autre(s) | Khác | Je veux un autre livre. | Tôi muốn một cuốn sách khác. |