Contenu du cours
Description du Cours
Ce cours est conçu pour les étudiants débutants qui souhaitent maîtriser les pronoms personnels en français. Vous apprendrez à utiliser les pronoms personnels sujets et compléments dans des phrases simples et à comprendre leur rôle dans la construction des phrases. (Mô tả khóa học) Khóa học này được thiết kế cho những học viên mới bắt đầu muốn nắm vững các đại từ nhân xưng trong tiếng Pháp. Bạn sẽ học cách sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và bổ ngữ trong các câu đơn giản và hiểu được vai trò của chúng trong việc tạo dựng câu. Objectifs du Cours : Comprendre les différentes catégories de pronoms personnels en français. (Mục tiêu của khóa học): Hiểu các loại đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Pháp. Savoir quand utiliser les pronoms personnels sujets, compléments, possessifs, etc. Biết khi nào sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, bổ ngữ, sở hữu, v.v. Apprendre à formuler des phrases simples en utilisant les pronoms correctement. Học cách tạo câu đơn giản sử dụng các đại từ một cách chính xác. Réaliser des exercices pour tester vos connaissances. Thực hiện bài tập để kiểm tra kiến thức của bạn.
0/11
Gratuit | Cours A1.1 : Les Pronoms en Français (Tous les Types) Đại từ trong tiếng Pháp (Tất cả các loại)

1. Définition (Khái niệm)

Les pronoms relatifs sont utilisés pour relier deux phrases et éviter la répétition d’un nom. Ils introduisent une proposition subordonnée relative. (Đại từ quan hệ được dùng để kết nối hai mệnh đề và tránh lặp lại danh từ. Chúng giới thiệu một mệnh đề quan hệ.)

Exemples (Ví dụ) :

  • Le livre que j’ai lu est intéressant.
    (Cuốn sách tôi đã đọc rất thú vị.)

  • L’homme qui parle est mon professeur.
    (Người đang nói chính là giáo viên của tôi.)

2. Les principaux pronoms relatifs (Những đại từ quan hệ chính)

Pronom relatif Traduction vietnamienne Exemple en français Traduction vietnamienne
Qui Ai, người nào L’homme qui parle est mon professeur. Người đang nói chính là giáo viên của tôi.
Que Mà, cái gì Le film que j’ai vu est très bien. Bộ phim tôi đã xem rất hay.
Dont Mà, của ai, về cái gì Le livre dont je parle est ici. Cuốn sách tôi đang nói đến đang ở đây.
Địa điểm, nơi chốn C’est la ville je suis né. Đây là thành phố nơi tôi sinh ra.

 

Retour en haut