Contenu du cours
Description du Cours
Ce cours est conçu pour les étudiants débutants qui souhaitent maîtriser les pronoms personnels en français. Vous apprendrez à utiliser les pronoms personnels sujets et compléments dans des phrases simples et à comprendre leur rôle dans la construction des phrases. (Mô tả khóa học) Khóa học này được thiết kế cho những học viên mới bắt đầu muốn nắm vững các đại từ nhân xưng trong tiếng Pháp. Bạn sẽ học cách sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và bổ ngữ trong các câu đơn giản và hiểu được vai trò của chúng trong việc tạo dựng câu. Objectifs du Cours : Comprendre les différentes catégories de pronoms personnels en français. (Mục tiêu của khóa học): Hiểu các loại đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Pháp. Savoir quand utiliser les pronoms personnels sujets, compléments, possessifs, etc. Biết khi nào sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, bổ ngữ, sở hữu, v.v. Apprendre à formuler des phrases simples en utilisant les pronoms correctement. Học cách tạo câu đơn giản sử dụng các đại từ một cách chính xác. Réaliser des exercices pour tester vos connaissances. Thực hiện bài tập để kiểm tra kiến thức của bạn.
0/11
Gratuit | Cours A1.1 : Les Pronoms en Français (Tous les Types) Đại từ trong tiếng Pháp (Tất cả các loại)

1. Définition (Khái niệm)

Les pronoms indéfinis remplacent un nom sans préciser son identité. Ils peuvent désigner une personne, un objet ou une quantité de manière vague.
(Đại từ bất định thay thế danh từ mà không xác định rõ danh tính. Chúng có thể chỉ người, vật hoặc số lượng một cách chung chung.)

Exemples (Ví dụ) :

  • Quelqu’un a frappé à la porte.
    (Ai đó đã gõ cửa.)

  • Il n’y a rien dans le sac.
    (Không có trong túi.)

  • Tout est prêt pour la réunion.
    (Mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp.)

2. Liste des principaux pronoms indéfinis (Danh sách đại từ bất định chính)

Pronom indéfini Traduction vietnamienne Exemple en français Traduction vietnamienne
Quelqu’un Ai đó Quelqu’un est devant la porte. Ai đó đang đứng trước cửa.
Personne Không ai Personne ne sait la réponse. Không ai biết câu trả lời.
Rien Không gì Il n’y a rien à manger. Không có để ăn cả.
Tout Mọi thứ Tout est clair maintenant. Mọi thứ đã rõ ràng.
Chacun(e) Mỗi người Chacun doit apporter son cahier. Mỗi người phải mang theo vở.
Certain(e)s Một số người Certains aiment le café. Một số người thích cà phê.
Autre(s) Khác Je veux un autre livre. Tôi muốn một cuốn sách khác.
Retour en haut