Các ví dụ về danh từ giống đực và giống cái với bản dịch tiếng Việt
| Masculin | Féminin | Traduction Masculin (Vietnamien) | Traduction Féminin (Vietnamien) |
|---|---|---|---|
| Un acteur | Une actrice | Một nam diễn viên | Một nữ diễn viên |
| Un ami | Une amie | Một người bạn nam | Một người bạn nữ |
| Un boulanger | Une boulangère | Một người làm bánh nam | Một người làm bánh nữ |
| Un chanteur | Une chanteuse | Một ca sĩ nam | Một ca sĩ nữ |
| Un professeur | Une professeure | Một giáo viên nam | Một giáo viên nữ |
| Un serveur | Une serveuse | Một nhân viên phục vụ nam | Một nhân viên phục vụ nữ |
| Un médecin | Une médecin | Một bác sĩ nam | Một bác sĩ nữ |
| Un soldat | Une soldate | Một người lính nam | Một người lính nữ |
| Un roi | Une reine | Một ông vua | Một nữ hoàng |
| Un époux | Une épouse | Một người chồng | Một người vợ |
| Un mari | Une femme | Một người chồng | Một người vợ |
| Un prince | Une princesse | Một hoàng tử | Một công chúa |
| Un comte | Une comtesse | Một bá tước | Một bá tước nữ |
| Un fils | Une fille | Một con trai | Một con gái |
| Un frère | Une sœur | Một người anh trai | Một người em gái |
| Un voisin | Une voisine | Một người hàng xóm nam | Một người hàng xóm nữ |
| Un étudiant | Une étudiante | Một sinh viên nam | Một sinh viên nữ |
| Un directeur | Une directrice | Một giám đốc nam | Một giám đốc nữ |
| Un auteur | Une auteure | Một tác giả nam | Một tác giả nữ |
| Un photographe | Une photographe | Một nhiếp ảnh gia nam | Một nhiếp ảnh gia nữ |