Contenu du cours
Description du Cours
Ce cours est conçu pour les étudiants débutants qui souhaitent maîtriser les pronoms personnels en français. Vous apprendrez à utiliser les pronoms personnels sujets et compléments dans des phrases simples et à comprendre leur rôle dans la construction des phrases. (Mô tả khóa học) Khóa học này được thiết kế cho những học viên mới bắt đầu muốn nắm vững các đại từ nhân xưng trong tiếng Pháp. Bạn sẽ học cách sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và bổ ngữ trong các câu đơn giản và hiểu được vai trò của chúng trong việc tạo dựng câu. Objectifs du Cours : Comprendre les différentes catégories de pronoms personnels en français. (Mục tiêu của khóa học): Hiểu các loại đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Pháp. Savoir quand utiliser les pronoms personnels sujets, compléments, possessifs, etc. Biết khi nào sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, bổ ngữ, sở hữu, v.v. Apprendre à formuler des phrases simples en utilisant les pronoms correctement. Học cách tạo câu đơn giản sử dụng các đại từ một cách chính xác. Réaliser des exercices pour tester vos connaissances. Thực hiện bài tập để kiểm tra kiến thức của bạn.
0/11
Gratuit | Cours A1.1 : Les Pronoms en Français (Tous les Types) Đại từ trong tiếng Pháp (Tất cả các loại)

En français, chaque nom est classé soit dans le masculin, soit dans le féminin. Cette distinction est appelée genre grammatical. Cela signifie que les noms peuvent être masculins ou féminins, indépendamment de leur sexe réel.

Trong tiếng Pháp, mỗi danh từ được phân loại thành giống đực hoặc giống cái. Sự phân biệt này được gọi là giới tính ngữ pháp. Điều này có nghĩa là danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái, bất kể giới tính thực sự của chúng.

Le masculin

Giống đực

Le genre masculin est utilisé pour les noms qui désignent des objets, des personnes ou des concepts considérés comme masculins. Par exemple, les mots pour désigner des professions ou des objets peuvent être au masculin.

Giống đực được sử dụng cho các danh từ chỉ các đối tượng, người hoặc khái niệm được coi là nam. Ví dụ, các từ chỉ nghề nghiệp hoặc đồ vật có thể ở dạng giống đực.

Exemples :

  • Un homme (un homme = un être humain de sexe masculin) → Một người đàn ông

  • Un livre (livre est masculin) → Một cuốn sách

Le féminin

Giống cái

Le genre féminin est utilisé pour les noms qui désignent des objets, des personnes ou des concepts considérés comme féminins. Par exemple, certains noms de professions ou d’objets peuvent être au féminin.

Giống cái được sử dụng cho các danh từ chỉ các đối tượng, người hoặc khái niệm được coi là nữ. Ví dụ, một số danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc đồ vật có thể ở dạng giống cái.

Exemples :

  • Une femme (une femme = une personne de sexe féminin) → Một người phụ nữ

  • Une table (table est féminin) → Một cái bàn

 

Explication du Genre en Français avec la Traduction Vietnamienne

Giải thích về giới tính trong tiếng Pháp

En français, les noms peuvent être masculins ou féminins. Cela dépend de la nature du nom ou du rôle qu’il joue dans la phrase.
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Điều này phụ thuộc vào tính chất của danh từ hoặc vai trò của nó trong câu.

Les articles définis (Mạo từ xác định)

En français, on utilise des articles définis pour parler de choses précises.
Trong tiếng Pháp, ta sử dụng mạo từ xác định để nói về những thứ cụ thể.

  • Le (masculin) : Le livre (Cuốn sách)

  • La (féminin) : La table (Cái bàn)

  • L’ (devant une voyelle ou un « h » muet) : L’homme (Người đàn ông), L’école (Trường học)

  • Les (pluriel) : Les enfants (Những đứa trẻ)

Les articles indéfinis (Mạo từ không xác định)

Les articles indéfinis sont utilisés pour parler de choses non spécifiques.
Mạo từ không xác định được sử dụng để nói về những thứ không cụ thể.

  • Un (masculin) : Un garçon (Một cậu bé)

  • Une (féminin) : Une fille (Một cô gái)

  • Des (pluriel) : Des livres (Những cuốn sách)

Masculin (Giống đực) : Un homme (Người đàn ông), un garçon (Cậu bé), un roi (Một ông vua)

Féminin (Giống cái) : Une femme (Người phụ nữ), une fille (Cô gái), une reine (Một nữ hoàng)

En règle générale, les mots qui se terminent par « -eur » sont masculins, comme « acteur » (diễn viên nam), et ceux qui se terminent par « -trice » sont féminins, comme « actrice » (diễn viên nữ).
Theo quy tắc chung, những từ kết thúc bằng « -eur » thường là giống đực, ví dụ « acteur » (diễn viên nam), và những từ kết thúc bằng « -trice » thường là giống cái, ví dụ « actrice » (diễn viên nữ).

Cependant, il existe des exceptions, par exemple :
Tuy nhiên, cũng có những ngoại lệ, ví dụ:

Un professeur (Giáo viên nam) et une professeure (Giáo viên nữ) qui sont souvent utilisés pour des personnes de sexe féminin.
Un professeur (Giáo viên nam) và une professeure (Giáo viên nữ) thường được sử dụng cho những người nữ.

Un médecin (Bác sĩ nam) et une médecin (Bác sĩ nữ) sont également des termes utilisés de manière neutre, mais peuvent être perçus comme masculins ou féminins selon le contexte.
Un médecin (Bác sĩ nam) và une médecin (Bác sĩ nữ) cũng là những thuật ngữ được sử dụng một cách trung tính, nhưng có thể được hiểu là giống đực hoặc giống cái tùy vào ngữ cảnh.

Pourquoi « médecin » ne change-t-il pas de genre ?

Tại sao từ « médecin » không thay đổi giới tính?

En français, certains noms de métiers, comme médecin (bác sĩ), sont utilisés de manière neutre et ne changent pas en fonction du sexe de la personne. Cela signifie que le même mot est utilisé pour désigner aussi bien un homme qu’une femme.
Trong tiếng Pháp, một số danh từ chỉ nghề nghiệp, như « médecin » (bác sĩ), được sử dụng một cách trung tính và không thay đổi theo giới tính của người đó. Điều này có nghĩa là từ này được sử dụng để chỉ cả nam và nữ.

Le mot médecin reste donc le même qu’il s’agisse d’un homme ou d’une femme. C’est un terme générique et il n’y a pas de forme féminine distincte.
Từ « médecin » vì vậy không thay đổi dù là nam hay nữ. Đây là một từ chung và không có dạng riêng biệt cho giới nữ.

Exemple :

  • Un médecin (bác sĩ nam) travaille à l’hôpital.

  • Une médecin (bác sĩ nữ) travaille à l’hôpital.
    Dans ces deux cas, le mot médecin est utilisé de la même manière.
    Ví dụ :

  • Un médecin (bác sĩ nam) làm việc tại bệnh viện.

  • Une médecin (bác sĩ nữ) làm việc tại bệnh viện.
    Trong cả hai trường hợp này, từ médecin được sử dụng theo cách giống nhau.

Cela s’applique également à d’autres métiers comme professeur (giáo viên), journaliste (nhà báo), architecte (kiến trúc sư), etc.
Điều này cũng áp dụng cho các nghề khác như professeur (giáo viên), journaliste (nhà báo), architecte (kiến trúc sư), v.v.

Exemples de Termes Masculins et Féminins avec Traduction Vietnamienne

Các ví dụ về danh từ giống đực và giống cái với bản dịch tiếng Việt

Masculin Féminin Traduction Masculin (Vietnamien) Traduction Féminin (Vietnamien)
Un acteur Une actrice Một nam diễn viên Một nữ diễn viên
Un ami Une amie Một người bạn nam Một người bạn nữ
Un boulanger Une boulangère Một người làm bánh nam Một người làm bánh nữ
Un chanteur Une chanteuse Một ca sĩ nam Một ca sĩ nữ
Un professeur Une professeure Một giáo viên nam Một giáo viên nữ
Un serveur Une serveuse Một nhân viên phục vụ nam Một nhân viên phục vụ nữ
Un médecin Une médecin Một bác sĩ nam Một bác sĩ nữ
Un soldat Une soldate Một người lính nam Một người lính nữ
Un roi Une reine Một ông vua Một nữ hoàng
Un époux Une épouse Một người chồng Một người vợ
Un mari Une femme Một người chồng Một người vợ
Un prince Une princesse Một hoàng tử Một công chúa
Un comte Une comtesse Một bá tước Một bá tước nữ
Un fils Une fille Một con trai Một con gái
Un frère Une sœur Một người anh trai Một người em gái
Un voisin Une voisine Một người hàng xóm nam Một người hàng xóm nữ
Un étudiant Une étudiante Một sinh viên nam Một sinh viên nữ
Un directeur Une directrice Một giám đốc nam Một giám đốc nữ
Un auteur Une auteure Một tác giả nam Một tác giả nữ
Un photographe Une photographe Một nhiếp ảnh gia nam Một nhiếp ảnh gia nữ

 

Retour en haut