Les pronoms personnels sujets remplacent le sujet d’une phrase (la personne qui fait l’action). Ils sont très utilisés pour construire des phrases simples.
(Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ thay thế cho chủ ngữ trong câu (người thực hiện hành động). Chúng rất quan trọng để tạo ra các câu đơn giản.)
rất quan trọng để tạo ra các câu đơn giản.)
Français | Vietnamien |
---|---|
Je | Tôi |
Tu | Bạn |
Il / Elle | Anh ấy / Cô ấy |
On | Chúng ta |
Nous | Chúng tôi |
Vous | Các bạn |
Ils / Elles | Họ |
Exemples :
-
Je suis étudiant. → Tôi là sinh viên.
-
Tu es professeur. → Bạn là giáo viên.
-
Il est médecin. → Anh ấy là bác sĩ.