Les pronoms démonstratifs sont utilisés pour montrer quelque chose ou quelqu’un en particulier. Ils permettent de désigner un objet ou une personne en fonction de leur proximité (ici ou là) et du genre (masculin ou féminin).
(Các đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đồ vật hoặc người nào đó cụ thể. Chúng giúp xác định một đồ vật hay người dựa vào khoảng cách (gần hay xa) và giới tính (nam hay nữ).)
Français | Tiếng Việt |
---|---|
Ce / Ceci | Cái này |
Cela | Cái đó |
Celui-ci | Cái này đây |
Celui-là | Cái kia |
Ceux | Những cái đó (cho giống đực, số nhiều) |
Celles | Những cái đó (cho giống cái, số nhiều) |
2. Explication (Giải thích)
-
Ce / Ceci désignent un objet ou une personne proche de celui qui parle.
(Ce / Ceci dùng để chỉ đồ vật hoặc người gần người nói.)
Exemple : Ce livre est intéressant. → Cái sách này thú vị. -
Cela désigne un objet ou une personne plus éloigné, ou une idée abstraite.
(Cela dùng để chỉ đồ vật hoặc người xa hơn, hoặc một ý tưởng trừu tượng.)
Exemple : Cela n’a pas d’importance. → Cái đó không quan trọng. -
Celui-ci et Celui-là désignent respectivement un objet ou une personne proche ou éloignée du locuteur.
(Celui-ci và Celui-là dùng để chỉ một đồ vật hoặc người gần hoặc xa người nói.)
Exemple : Celui-ci est mon choix. → Cái này là sự lựa chọn của tôi.
Celui-là est trop cher. → Cái kia quá đắt. -
Ceux et Celles sont utilisés pour parler de plusieurs objets ou personnes. Ceux est masculin et Celles est féminin.
(Ceux và Celles dùng để nói về nhiều đồ vật hoặc người. « Ceux » là giống đực và « Celles » là giống cái.)
Exemple : Ceux-ci sont mes amis. → Những người này là bạn của tôi.
Celles-là sont mes chaises. → Những chiếc ghế kia là của tôi.
3. Exemples (Ví dụ)
-
Celui-ci est mon livre. → Cái này là sách của tôi.
-
Cela me plaît beaucoup. → Cái đó làm tôi rất thích.
-
Celui-là est mon stylo. → Cái kia là bút của tôi.
-
Je préfère celui-ci. → Tôi thích cái này hơn.
-
Cela n’est pas nécessaire. → Cái đó không cần thiết.
-
Ceux-ci sont mes enfants. → Những đứa trẻ này là con của tôi.
-
Celles-là sont mes chaussures. → Những đôi giày kia là của tôi.
-
Je veux ceux-là. → Tôi muốn những cái kia.
-
Celles-ci sont mes robes préférées. → Những chiếc váy này là yêu thích của tôi.
-
Ceux-ci sont à moi. → Những cái này là của tôi.