Contenu du cours
Description du Cours
Ce cours est conçu pour les étudiants débutants qui souhaitent maîtriser les pronoms personnels en français. Vous apprendrez à utiliser les pronoms personnels sujets et compléments dans des phrases simples et à comprendre leur rôle dans la construction des phrases. (Mô tả khóa học) Khóa học này được thiết kế cho những học viên mới bắt đầu muốn nắm vững các đại từ nhân xưng trong tiếng Pháp. Bạn sẽ học cách sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và bổ ngữ trong các câu đơn giản và hiểu được vai trò của chúng trong việc tạo dựng câu. Objectifs du Cours : Comprendre les différentes catégories de pronoms personnels en français. (Mục tiêu của khóa học): Hiểu các loại đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Pháp. Savoir quand utiliser les pronoms personnels sujets, compléments, possessifs, etc. Biết khi nào sử dụng các đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, bổ ngữ, sở hữu, v.v. Apprendre à formuler des phrases simples en utilisant les pronoms correctement. Học cách tạo câu đơn giản sử dụng các đại từ một cách chính xác. Réaliser des exercices pour tester vos connaissances. Thực hiện bài tập để kiểm tra kiến thức của bạn.
0/11
Gratuit | Cours A1.1 : Les Pronoms en Français (Tous les Types) Đại từ trong tiếng Pháp (Tất cả các loại)

1. Définition (Khái niệm)

Les pronoms adverbiaux sont utilisés pour remplacer des compléments de lieu, de manière ou de temps dans une phrase. Ils désignent un lieu, une manière ou un moment, sans avoir à répéter un groupe de mots.
(Đại từ trạng từ được dùng để thay thế các bổ ngữ chỉ nơi chốn, cách thức hoặc thời gian trong câu. Chúng chỉ một địa điểm, một cách thức hay một thời điểm mà không phải lặp lại một nhóm từ.)

Exemples (Ví dụ) :

  • Il est allé là-bas.
    (Anh ấy đã đi đến đó.)

  • Elle chante ainsi.
    (Cô ấy hát như vậy.)

  • Nous partirons demain.
    (Chúng tôi sẽ đi vào ngày mai.)

2. Les principaux pronoms adverbiaux (Những đại từ trạng từ chính)

Pronom adverbial Traduction vietnamienne Exemple en français Traduction vietnamienne
Ici Đây Il est ici. Anh ấy ở đây.
Đó Il est . Anh ấy ở đó.
Là-bas Đằng kia Elle va là-bas. Cô ấy sẽ đi đằng kia.
Ainsi Như vậy Il parle ainsi. Anh ấy nói như vậy.
Maintenant Bây giờ Nous devons partir maintenant. Chúng ta phải đi bây giờ.
Demain Ngày mai Je vais partir demain. Tôi sẽ đi ngày mai.
Retour en haut